[Hán tự tiếng Nhật] – Hán tự N5 (50 – 79) “Phần cuối”

Hán tự N5 (50 – 79) “Phần cuối”

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
51 生 … sanh, sinh  … セイ ショウ – … い.きる い.かす い.ける う.まれる う.まれ うまれ
.む お.う は.える は.やす き なま なま- な.る … sinh sống, sinh sản
52 左 … tả  … サ シャ ヒダ … … bên trái, tả hữu, cánh tả
53 三 … tam  … サン ゾウ ミッ. … み み.つ … 3
54 西 … tây  … セイ サイ ス ニ … … phương tây
55 十 … thập  … ジュウ ジッ ジュッ … とお … mười
56 七 … thất  … シチ ナ … なな なな.つ … 7
57 千 … thiên  … セン … … nghìn, nhiều, thiên lí
58 天 … thiên  … テン … あまつ あめ あま … thiên thạch, thiên nhiên, thiên đườn
59 土 … thổ  … ド ト ツ … … thổ địa, thổ công
60 話 … thoại  … ワ … はな.す はなし … nói chuyện, đối thoại, giai thoại
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
61 時 … thời … ジ -ド … とき … thời gian
62 書 … thư  … ショ -ガ … か.く -が.き … thư đạo, thư tịch, thư kí
63 食 … thực  … ショク ジキ ハ. … く.う く.らう た.べる … ẩm thực, thực đường
64 上 … thượng  … ジョウ ショウ シャン ヨ. … うえ -うえ うわ- かみ あ.げる -あ.げる あ.が
る-あ.がる あ.がり -あ.がり のぼ.る のぼ.り のぼ. … thượng tầng, thượng đẳng
65 水 … thủy  … スイ … みず みず … thủy điện
66 先 … tiên  … セン マ. … さき … tiên sinh, tiên tiến
67 前 … tiền  … ゼン -マ … まえ … trước, tiền sử, tiền chiến, mặt tiền
68 小 … tiểu  … ショウ … ちい.さい こ- お- さ … nhỏ, ít
69 中 … trung  … チュウ アタ. … なか うち … trung tâm, trung gian, trung ương
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
70 長 … trường  … チョウ オ … なが.い … trường giang, sở trường; hiệu trưởng
71 四 … tứ  … シ ヨ … よ よ.つ よっ.つ … 4
72 子 … tử  … シ ス ツ … こ -こ … tử tôn, phần tử, phân tử, nguyên tử
73 聞 … văn  … ブン モン … き.く き.こえる … nghe, tân văn (báo)
74 万 … vạn  … マン バン ヨロ … … vạn, nhiều, vạn vật
75 円 … viên … エン マロ.ヤ … まる.い まる まど まど.か … viên mãn, tiền Yên
76 雨 … vũ  … ウ … あめ あま- -さめ … mưa
77 車 … xa  … シャ クル … … xe cộ, xa lộ
78 出 … xuất  … シュツ スイ イ.ダ … で.る -で だ.す -だ.す い.でる … xuất hiện, xuất phát
79 川 … xuyên  … セン カ … … sông

 Dạy tiếng Nhật Bản